Nghệ thuật Nhật Bản! Những điều có thể bạn chưa biết
Mục lục
1. Nguồn gốc của nghệ thuật Nhật Bản
2. Nghệ thuật Trà đạo
3. Nghệ Thuật Samurai
4. Vẻ đẹp Edo rực rỡ trong bản Ukiyo-e
5. Vẻ đẹp sống động của gốm sứ Nhật Bản
6. Nghệ thuật Nhật Bản: Sự huy hoàng của thời đại Meiji
7. Nghệ thuật thủ công Nhật Bản
8. Tương lai của nghệ thuật đương đại Nhật Bản
Nghệ thuật Nhật Bản là một trong những kho báu vĩ đại nhất thế giới, nhưng có rất ít tài liệu trên Internet giúp bạn tìm hiểu về kho tàng văn hóa đồ sộ này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc những khía cạnh độc đáo nhất của nghệ thuật Nhật Bản, từ những bức tranh lụa lâu đời nhất còn sót lại, bản in khắc gỗ tuyệt đẹp của thế kỷ 18 đến những nghệ sĩ hiện đại tài ba nhất. Nghệ thuật được tạo ra bởi con người và thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng chính trong lối sống của người Nhật. Ngày nay, nghệ thuật đương đại của Nhật Bản đang phát triển hưng thịnh cùng với sự đổi mới, sáng tạo, giúp nền nghệ thuật của đất nước này vượt ra khỏi lãnh thổ quốc gia đến gần hơn với người hâm mộ trên thế giới.
1. Nguồn gốc của nghệ thuật Nhật Bản
The Great Wave off Kanagawa” của Katsushika Hokusai (1760-1849) chắc chắn là một trong những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nhất của Nhật Bản. Không phải ngẫu nhiên mà bản in khắc gỗ rất được yêu thích này miêu tả sức mạnh ghê gớm của thiên nhiên bên cạnh hình ảnh ngọn núi Phú Sĩ hùng vĩ.
Thiên nhiên, đặc biệt là những ngọn núi cao trùng điệp là một chủ đề phổ biến trong nghệ thuật Nhật Bản từ những ngày đầu tiên. Trước khi Phật giáo được tuyên truyền đến Nhật Bản vào thế kỷ 6 thì tín ngưỡng độc quyền của người dân Nhật Bản là Thần đạo. Về cốt lõi, Thần đạo là sự tôn kính đối các vị thần, những người được cho là cư trú trong các sự vật tự nhiên như cây cối, sông núi.
Do đó, ở Nhật Bản, thiên nhiên không đơn thuần là phong cảnh thế tục mà là hình ảnh đại diện cho thế giới tâm linh. Sự tôn kính đối với thế giới tự nhiên mang nhiều nét tương đồng với phong cách nghệ thuật Trung Hoa và bức tranh thời kỳ Heian (794-1185) dưới đây là bức tranh lụa lâu đời nhất còn tồn tại của Nhật Bản.
Việc tạo ra một phong cách nghệ thuật mang dấu ấn riêng của Nhật Bản được gọi là yamato-e (nghĩa đen là “hình ảnh Nhật Bản”) bắt đầu từ việc thay thế dần các họa tiết tự nhiên của Trung Quốc bằng những hình ảnh thiên nhiên đặc trưng của đất nước mình, ví dụ chim đuôi dài Nhật Bản thay thế cho phượng hoàng của Trung Quốc. Một số con vật thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật này là cáo, chồn.
Đến thời Heian, yamato-e trở thành phong cách chủ đạo trong nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản. Và khi Thiền tông (tông giáo Phật giáo Đại thừa) được truyền bá từ Trung Quốc, trở thành tín ngưỡng của Nhật Bản thì các nhà sư của tôn giáo này cũng bắt đầu sáng tác những tác phẩm phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa nghệ thuật và tôn giáo. Một trong những bậc thầy vĩ đại nhất của trường phái này là Sesshu Toyo (1420-1506) với tác phẩm “View of Ama no Hashidate” khắc họa sự ngoạn mục của cảnh quan ven biển. Có lẽ hình ảnh núi Phú Sĩ linh thiêng được bao phủ bởi những lớp tuyết trắng xóa luôn là chủ đề được tôn thờ trong các bức vẽ qua nhiều thế kỷ. Nếu chưa có cơ hội được tận mắt ngắm nhìn ngọn núi này, bạn cũng có thể cảm nhận được vẻ đẹp quyến rũ của nó qua bức tranh “Woodblock Prints Demystified” qua nét vẽ của họa sĩ Utagawa Hiroshigo.
2. Nghệ thuật Trà đạo
Sự phát triển của trà đạo có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử nghệ thuật và nghề thủ công truyền thống Nhật Bản. Các gia đình giàu có ngày xưa đã tận dụng những cuộc gặp gỡ để trưng bày các dụng cụ pha trà xa hoa nhất của họ, nhưng bắt đầu từ thế kỷ 16, thẩm mỹ về các dụng cụ này có xu hướng đơn giản hơn.
Sự tinh tế, trang nhã của nghệ thuật trà đạo được phổ biến hơn thông qua quan niệm wabi-sabi của bậc thầy về trà đạo Sen Rikyu (1522-1591). Khái niệm này bắt nguồn từ tư tưởng tôn giáo phái Thiền tông, đề cập đến triết lý vạn sự vô thường, không có bất cứ điều gì là hoàn hảo. Chính vì vậy, tông màu của các dụng cụ trà ưu tiên màu đất nhạt hơn là các màu sơn lấp lánh.
Sự phổ biến của trà đạo đã kích thích sự phát triển đối với nghề thủ công của Nhật Bản và qua nhiều thế kỷ, triết lý wabi-sabi tạo ảnh hưởng lan sang các ngành dệt may, đồ kim loại, đồ gỗ và gốm.
3. Nghệ Thuật Samurai
Nhắc tới tinh thần của con người Nhật Bản, mọi người có xu hướng nghĩ ngay tới hình ảnh các chiến binh samurai, nhưng có thể bạn chưa biết, những chiến binh anh dũng này không chỉ được đào tạo để chiến đấu. Samurai (còn được gọi là bushi), thời hoàng kim của họ là vào thời Edo (1603-1867). Samurai xây dựng một hệ thống quy tắc đạo đức chuẩn mực được gọi là bushido (võ sĩ đạo). Bởi vì samurai phục vụ trong giới quý tộc - những người rất am hiểu về nghệ thuật nên bên cạnh sự mạnh mẽ, bất khuất trong các cuộc chiến, họ cũng dần lý tưởng hóa nghệ thuật trong cuộc sống và khát khao đạt được đỉnh cao trong lĩnh vực này.
Chính vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi nhiều samurai đã trở thành nhà thơ, nghệ sĩ, nhà sưu tập, nhà tài trợ nghệ thuật, trong đó Miyamoto Musashi (khoảng 1584-1645) là một ví dụ hoàn hảo cho sự giao thoa này. Ông là một kiếm sĩ, chiến lược gia, nhà triết học, họa sĩ và nhà văn học nổi tiếng của Nhật Bản với cuốn sách “Book of five rings”, lập luận rằng một chiến binh thực thụ cũng có thể làm chủ được nhiều loại hình nghệ thuật bên cạnh thanh kiếm như uống trà, sáng tác và vẽ tranh.
Phụ nữ thời xưa cũng có thể huấn luyện và chiến đấu như các chiến binh. Những nữ chiến binh này được gọi là onna-bugeisha, thường chỉ cầm vũ khí trong những lúc cần thiết, ví dụ như để bảo vệ gia đình của họ trong thời chiến. Tuy nhiên, một số người đã chiến đấu toàn thời gian và danh tiếng lan rộng như là Tomoe Gozen (khoảng 1157-1247), một onna-bugeisha bất tử được miêu tả trong “The Tale of the Heike”. Theo sử thi, bà là người xinh đẹp và mạnh mẽ, sở hữu sức mạnh của một chiến binh luôn sẵn sàng chiến đấu. Mặc dù sự tồn tại của bà được cho là chỉ có trong truyền thuyết nhưng tinh thần hiên ngang, bất khuất của bà đã trở thành chủ đề của vô số vở kịch kabuki và tranh ukiyo-e.
Nghệ thuật samurai có liên quan trực tiếp đến cách chế tạo áo giáp và vũ khí. Kiếm samurai, công cụ chính và biểu tượng của bushi mạnh mẽ nhưng linh hoạt, với lưỡi thép cong sắc bén. Thanh bọc kiếm được gọi là tsuba cũng được khắc họa những biểu tượng thanh lịch, tốt lành như bối cảnh từ thần thoại, văn học. Áo giáp samurai cũng ấn tượng và phức tạp không kém. Nó được chế tạo thủ công một cách chuyên nghiệp và làm bằng các vật liệu như đồ da, sơn mài. Ngay cả trong thời kỳ hòa bình, samurai vẫn tiếp tục mặc hoặc trưng bày áo giáp như một biểu tượng cho địa vị cao quý và quyền lực của họ.
4. Vẻ đẹp Edo rực rỡ trong bản Ukiyo-e
Thời đại Edo (1615-1868) là thời kỳ phát triển hưng thịnh của Nhật Bản với các hiện tượng xã hội bùng nổ trên quy mô lớn chưa từng có. Các tầng lớp xã hội được phân chia nghiêm ngặt, ở trên cùng là các samurai phục vụ chính quyền Tokugawa, sau đó là nông dân và các nghệ nhân, cuối cùng là các thương nhân. Tuy nhiên, các thương nhân hầu như có cuộc sống khá đầy đủ, sung túc bởi họ là nhà phân phối và cung cấp dịch vụ. Cùng với các nghệ nhân, họ được gọi là chonin (người dân thị trấn).
Ukiyo-e là những bản in khắc gỗ tuyệt đẹp mô tả nổi bật thời trang xa hoa, vẻ đẹp phù du và lối sống của người dân đô thị. Cũng trong thời gian này, kỹ thuật in ấn trở nên rất tiên tiến. Việc sản xuất các bản in được quản lý bởi nhà xuất bản, thương nhân, nhà in ấn và nghệ sĩ. Vào những năm 1740, các bản in nghệ thuật ukiyo-e đã được tạo ra với nhiều màu sắc sống động, nguyên liệu được sử dụng là giấy washi.
Một trong những mục đích quan trọng nhất của bản in ukiyo-e là phản ánh phong cách sống của người dân thành thị thời Edo. Bởi vì các thương nhân có nhiều ràng buộc liên quan đến luật pháp và địa vị xã hội nên họ dành thời gian theo đuổi niềm vui và sự xa xỉ, chẳng hạn như ghé thăm Yoshiwara, một khu vui chơi dành cho những người đàn ông giàu có thời đó. Các cô gái trong Yoshiwara đã được khắc họa tuyệt đẹp trong các bản in ukiyo-e thông qua bộ kimono, kiểu tóc và cách trang điểm xa hoa. Họ được coi là những ngôi sao thời Edo, thông qua những bức bijinga (tranh mỹ nhân) được phân phối rộng rãi, mọi hành động của họ đều được người dân trong thành thị chú ý. Họa sĩ bijinga nổi bật nhất Nhật Bản có lẽ là Kitagawa Utamaro với nhiều kiệt tác nổi tiếng.
Nhà hát Kabuki là một chủ đề phổ biến khác của ukiyo-e, được gọi là yakusha-e. Các bản in này đã khắc họa được quang cảnh sân khấu đầy tính nghệ thuật và chi tiết một cách đáng kinh ngạc.
Một trong những nghệ sĩ ukiyo-e nổi tiếng thời bấy giờ là Toyohara Chikanobu. Để thưởng thức bản in bijinga tuyệt phẩm của ông, bạn hãy tìm xem bức “Who Was Chikanobu?”.
5. Vẻ đẹp sống động của gốm sứ Nhật Bản
Vẻ đẹp và sự lộng lẫy của gốm sứ Nhật Bản từ lâu đã nổi tiếng trên toàn thế giới nhưng ít ai biết rằng nó xuất phát từ những năm 1600 ở một thị trấn phía nam tên là Arita. Việc sản xuất gốm hiện đại bắt đầu từ thời Edo - thời cai trị của mạc phủ Tokugawa, thời kỳ mà ngoại thương và du lịch Nhật Bản phần lớn bị nghiêm cấm, khiến nước này trở nên cô lập với phần còn lại của thế giới. Tuy nhiên, thương mại cũng phát triển trong một giới hạn nhất định, trong đó nổi bật là hòn đảo Dejima nhân tạo ở Nagasaki được tạo ra để tách biệt thương nhân nước ngoài với cư dân Nhật Bản.
Ngành gốm sứ Nhật Bản chính thức ra đời khi Yi Sam-pyeong - một nô lệ người Hàn Quốc đã phát hiện ra nguồn đất sét tự nhiên ở vùng núi Arita, cách không xa Nagasaki. Từ đó, ông đã truyền dạy phương pháp làm gốm sứ cho người dân nơi đây và Yi Sam-pyeong được cho là cha đẻ của ngành nghệ thuật gốm sứ tại Nhật Bản.
Khác với đồ gốm truyền thống của Trung Quốc đặc trưng bởi màu xanh và màu trắng đơn giản thì đồ gốm Arita có phần sặc sỡ hơn. Phong cách này được gọi là Kakiemon, đặt theo tên người sáng tạo ra nó, một thợ gốm tên là Sakaida Kakiemon (1615-1653). Người phương Tây thì gọi nó là đồ gốm Imari, một cảng mà đồ gốm Arita được vận chuyển đến các nơi khác trên thế giới thông qua đảo Dejima.
Gốm Arita được xuất khẩu sang châu Âu với số lượng lớn, đặc biệt là Hà Lan. Người Hà Lan ban đầu buôn bán đồ gốm với người Trung Quốc nhưng sau khi chiến tranh nổ ra dẫn đến việc một số lò nung bị phá hủy thì Hà Lan bắt đầu giao thương với Nhật Bản. Sự hiện diện của người Hà Lan ở đảo Dejima, một trong những khu vực định cư đầu tiên ở Nhật Bản có ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách của các nghệ sĩ địa phương. Những hình ảnh mô tả về cuộc sống hàng ngày của người Hà Lan trên đảo nổi bật trên các bản in rất được khách du lịch người Nhật ưa chuộng. Ngoài ra, sách, tranh ảnh được mang từ Hà Lan cũng là nguồn cảm hứng về những ý tưởng và kỹ thuật mới đối với nghệ nhân Nhật Bản.
6. Nghệ thuật Nhật Bản: Sự huy hoàng của thời đại Meiji
Cuộc phục hưng thời Meiji năm 1868 đã đánh dấu một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử phát triển của Nhật Bản trên mọi mặt về kinh tế-xã hội. Đất nước luôn trong trạng thái chuyển mình thay đổi liên tục theo hướng phương Tây hóa dưới sự lãnh đạo của Hoàng đế Meiji. Trong nghệ thuật, nhờ những tiến bộ về kỹ thuật và phong cách, Nhật Bản dần kết nối với thế giới thông qua việc tổ chức nhiều triển lãm quốc tế.
Tiêu biểu như ngành công nghiệp dệt may, phương pháp sản xuất hiện đại hóa lần đầu tiên xuất hiện. Vào những năm 1860, Nishijin - trung tâm hàng đầu ngành công nghiệp may kimono ở Kyoto đã cử các đại diện đến châu Âu để đưa các máy dệt tân tiến về Nhật Bản làm thay đổi quy trình và hiệu quả sản xuất.
Hàng dệt may thời trang ở quận Kyoto Nish Nishin được gọi là hàng dệt Nishijin-ori hay Nishijin. Các sản phẩm này có xu hướng làm nổi bật những sợi tơ được nhuộm màu rực rỡ đan xen với những sợi vàng và bạc xa hoa. Ngoài ra, Nishijin-ori không chỉ là nơi sản xuất kimono và obi mà còn có các đồ dùng trang trí trong lễ hội và trang phục kịch Noh cầu kỳ, phức tạp.
Dệt lụa lần đầu tiên xuất hiện tại Nhật Bản bởi một gia đình di cư Yasushi đến từ Trung Quốc vào khoảng thế kỷ thứ 5 hoặc 6 và sau đó truyền dạy nghệ thuật cho người dân địa phương.
Ngành công nghiệp dệt Nishijin là trung tâm của Kyoto chỉ từ khi Kyoto chính thức trở thành thủ đô của Nhật Bản. Sự sang trọng, xa hoa của cuộc sống hoàng gia đòi hỏi cần những trang phục sặc sỡ, nổi bật và từ đó, một cơ sở chuyên phụ trách sản xuất trang phục Hoàng tộc ra đời. Tuy nhiên, đến thời Heian (794-1185), Nishijin-ori không còn thuộc quản lý của triều đình nữa, dần xoay sở để tiếp tục như một ngành công nghiệp tư nhân và cuối cùng đã có thể tự mình phát triển mạnh. Thời kỳ Edo hòa bình và thịnh vượng là thời kỳ hoàng kim của hàng dệt Nishijin, nhưng sau khi Minh Trị phục hồi năm 1868, các nhà sản xuất Nishijin-ori mất đi những người bảo trợ phong kiến do cải cách chính phủ, không còn shogun và samurai hỗ trợ, họ có nguy cơ đứng trên bờ vực phá sản.
Tuy nhiên, thay vì ngừng sản xuất, các thợ dệt của Nishijin đã cải tiến quy trình để tạo ra các phương pháp sản xuất dệt may hiện đại hơn. Năm 1872, như đã đề cập ở trên, Nishijin đã cử các phái viên đến Lyon, Pháp để nghiên cứu các công nghệ dệt may mới và nhờ đó, các công ty Nhật Bản đã nhanh chóng đương đầu với thách thức hiện đại hóa ngành công nghiệp.
7. Nghệ thuật thủ công Nhật Bản
Một Nhật Bản hiện đại hóa sau Thế chiến II mang lại cơ hội phát triển thịnh vượng cho nhiều ngành nghề nhưng trong lĩnh vực nghệ thuật, làn sóng Tây hóa bắt đầu đe dọa sự tồn tại của các ngành thủ công truyền thống. Để cứu vãn tình trạng này, chính phủ đã ban hành một loạt các bộ luật để khuyến khích như công nhận các di sản văn hóa quan trọng đó của dân tộc và tôn vinh các nghệ nhân, những người có thể bảo tồn các kỹ thuật truyền thống ở tương lai, trong đó có các bậc thầy lừng danh như Matsui Kosei (1927-2003), Kubota Itchiku.
Ngược lại, thủy tinh không được sử dụng phổ biến ở Nhật Bản trước thời kỳ phục hưng Meiji nhưng với sự lan rộng của nhà ở kiểu phương Tây và cửa sổ bằng kính, các nghệ nhân đã nhanh chóng khám phá tiềm năng của một vật liệu linh hoạt này, trong đó có Yukito Nishinaka. Lấy cảm hứng từ các đồ vật thủ công của Nhật Bản trong quá khứ, Nishinaka đã sáng tạo ra các đồ vật như đồ trà và đồ trang trí sân vườn, tất cả đều được làm bằng thủy tinh.
Trang trí nghệ thuật là một lĩnh vực mặc dù không có nguồn gốc từ Nhật Bản nhưng lại là một Di sản văn hóa phong phú để tạo nên các tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Nổi bật là nghệ nhân Mariko Sumioka đã cảm nhận được giá trị thẩm mỹ không chỉ trong các ngôi nhà và đền thờ mà nó còn xuất hiện trong các vật liệu xây dựng và ngành thủ công truyền thống khác.
8. Tương lai của nghệ thuật đương đại Nhật Bản
Nghệ thuật đương đại của Nhật Bản trong thế kỷ 21 tôn vinh những nghệ sĩ có nỗ lực phá bỏ các ranh giới cũ kỹ, lạc hậu để tạo ra những hiệu ứng mới mẻ, tự chủ về nền nghệ thuật, từ hội họa, thời trang đến điêu khắc, nhiếp ảnh, đặc biệt là sự xuất hiện của các nghệ sĩ nữ. Nếu bạn ở Tokyo, hãy ghé thăm Bảo tàng nghệ thuật đương đại Nhật Bản, một địa điểm mang đến cho người xem những trải nghiệm thú vị, không chỉ ở chất liệu cao cấp hay những bức họa tỉ mẩn mà là những sáng tạo mang hơi thở thời đại.
Địa chỉ: 7-22-2 Roppongi, Minato, Tokyo
Bài viết liên quan
Bài viết gần đây
-
Du lịch Obihiro với những trò chơi hấp dẫn
-
Bunraku - Nghệ thuật múa rối độc đáo của Nhật Bản
-
Tận hưởng không khí bốn mùa tại Hasedera - một ngôi chùa đầy hoa ở Nara
-
7 địa điểm tận hưởng bốn mùa ở yoshino
-
Huis Ten Bosch - Vương quốc ánh sáng lớn nhất thế giới ở Nagasaki
-
Những bãi biển xinh đẹp nhất Nhật Bản không thể bỏ lỡ