Truyền thống
Văn hóa

Tìm hiểu về sân khấu kịch Kabuki của Nhật Bản

Mục lục
1. Kịch Kabuki là gì?
2. Nguồn gốc của kịch Kabuki
3. Các vở kịch Kabuki nói về điều gì
4. Những đặc điểm chính của buổi biểu diễn Kabuki
5. Những nhà nghệ thuật có ảnh hưởng to lớn đến Kabuki
6. Gợi ý một số địa điểm xem kịch Kabuki ở Nhật Bản



Nhắc tới nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản, chúng ta có thể khai thác và tìm hiểu trên nhiều khía cạnh khác nhau như kiến trúc, thư pháp, nghệ thuật khắc gỗ, manga, origami,... Trong đó, không thể bỏ qua nghệ thuật sân khấu kịch của đất nước mặt trời mọc. Đó không đơn giản chỉ là những màn trình diễn của các nghệ sĩ, nơi đó còn bao hàm văn hóa, phong tục, ước muốn, câu chuyện của thế hệ đi trước truyền lại cho các thế hệ sau đã tồn tại hàng ngàn năm tuổi. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về loại hình nghệ thuật truyền thống này - Sân khấu kịch Kabuki.



1. Kịch Kabuki là gì?

Kabuki là một trong 3 loại hình nghệ thuật sân khấu chính của Nhật Bản, cùng với kịch Noh và kịch rối bunraku. Kabuki (歌舞伎) trong tiếng Hán được hiểu theo nghĩa là "Ca Vũ Kỹ", "Ca" là ca hát, "vũ" là múa và "kỹ" là kỹ năng, kabuki hiểu nôm na là " nghệ thuật ca hát và khiêu vũ”.




Bằng sự kết hợp giữa nghệ thuật diễn xuất, múa và âm nhạc, Kabuki là môn nghệ thuật hết sức độc đáo và hiện được công nhận là một trong những loại hình kịch nghệ truyền thống vĩ đại của thế giới. Để có một mà trình diễn hay, kabuki phải đạt được sự hài hòa và đặc sắc của nhiều yếu tố bao gồm diễn viên, trang phụ, cốt truyện, nội dung truyền tải, những điệu múa,...


2. Nguồn gốc của kịch Kabuki

Người ta cho rằng sư tổ của kabuki là bà Izumo-no-okuni, nhân vật theo sử sách đứng đầu một nhóm người gồm hầu hết là phụ nữ, tổ chức diễn kịch mà chủ yếu là múa và các vở hài ngắn quanh khu vực Kyoto vào năm 1603. Bà sáng tạo ra Kabuki dựa trên kịch Noh - một loại hình kịch cổ mang mặt nạ của Nhật Bản) và Hu-ryu - hoạt động trong lễ hội phát sinh từ sự bất mãn trước những cuộc chiến tranh vào cuối thế kỷ 16, đầu thế kỷ 17, có đặc trưng mạnh mẽ, hoa mỹ, nhằm quên đi sự đau khổ.


Tuy nhiên, trong thời gian đó, kabuki bị đánh giá là những tác phẩm chỉ mang tính mua vui vì thường được biểu diễn bởi những cô gái làng chơi và điệu múa của họ bị cho là rất nhạy cảm. Vào năm 1692, Mạc phủ đã cấm các diễn viên nữ lên sân khấu biểu diễn nhằm ngăn chặn sự suy đồi về mặt đạo đức trong xã hội. Tuy nhiên, ngay cả khi các diễn viên nam thay thế cho diễn viên nữ, những công kích và sự chỉ trích vẫn tiếp tục tồn tại. Từ đó cho tới ngày nay, các diễn viên Kabuki luôn là những người đàn ông lớn tuổi và đảm nhận tất cả các vai diễn của họ.




Thế kỷ thứ 18 được cho là thời kỳ hoàng kim và phát triển nhất của sân khấu kịch Kabuki do nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của tầng lớp thị dân. Trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử, nội dung, cách biểu diễn của Kabiki đã có nhiều biến đổi và quy tắc nhất định, chúng dần dần trở nên chính thức hóa, truyền tải nhiều thông điệp ý nghĩa hơn nên dần trở thành món ăn tinh thần không thể thiếu của người dân xứ hoa anh đào.


Sân khấu kịch Kabuki đã được tổ chức ở rất nhiều nơi trên thế giới. Cho tới ngày nay, loại hình nghệ thuật này vẫn rất được ưa chuộng và được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.


3. Các vở kịch Kabuki nói về điều gì

Các vở kịch Kabuki được chia ra làm 3 thể loại chính. Đầu tiên là Jidaimono hay còn gọi là kịch lịch sử. Các vở kịch Jidaimono thường đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng trước thời Edo của Nhật Bản. Thể loại kịch thứ hai là Sewamono, mô tả cuộc sống của thị dân và nông dân trong thời Edo. Chủ đề của Sewamono là chuyện gia đình hoặc tình cảm lãng mạn. Cuối cùng là Shosagoto, là kiểu nhạc kịch kết hợp với vũ điệu


Một trong những chủ đề chính kịch trọng tâm nhất của Kabuki là cuộc đụng độ giữa đạo đức và tình cảm con người. Các lý tưởng đạo đức của người Nhật Bản, cả trong lịch sử và ngày nay, chủ yếu dựa vào các triết lý tôn giáo của Thần đạo, Phật giáo và Nho giáo, có xu hướng nhấn mạnh các phẩm chất như sự tận tâm với người lớn tuổi và cộng đồng, trách nhiệm, sự tôn trọng. Tuy nhiên, những cảm xúc như trả thù, ích kỷ, nghĩa vụ và tình yêu thường cản trở tạo ra xung đột trọng tâm của hầu hết các vở kịch. Những điều này thường kết thúc trong bi kịch .


Ngoài ra, Kabuki đôi khi truyền tải các yếu tố giáo dục hoặc cố gắng khơi gợi suy nghĩ, nhưng trọng tâm chính là trải nghiệm cảm giác và cảm nhận qua các phần trình diễn.


Các vở kịch kabuki kinh điển:

Kanadahon Chushingura (tạm dịch là Kho bạc của những người trung thành): Thuộc thể loại jidaimono dựa trên câu chuyện nổi tiếng về 47 Ronin, một câu chuyện có thật về một nhóm samurai trả thù cho cái chết của chủ nhân bị sát hại trước khi tự sát theo nghi thức.


Sugawara Denju Tenarai Kagami (Sugawara và những bí mật của thư pháp): Dựa trên cuộc đời của học giả Sugawara no Michizane vào thời đại Heian (794-1185). Bị đày ải khỏi Kyoto, một số tai họa ập đến với kẻ thù khi ông qua đời , khiến họ phải tôn sùng vị học giả để xoa dịu tinh thần báo thù của ông.


Sonezaki Shinju (Sự tự sát ở Sonezaki): Một bộ phim về tình yêu bị ngăn cấm giữa một thương gia mồ côi tên là Tokubei và người yêu của anh ta là Ohatsu, một người hầu gái. Cặp đôi tự tử tại một ngôi đền dành riêng cho Sugawara no Michizane.


4. Những đặc điểm chính của buổi biểu diễn Kabuki

Để tạo nên sự thành công của mỗi tiết mục kịch Kabuki là sự tổng hòa của rất nhiều các yếu tố cùng hòa quyện. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem những đặc điểm chính và những nhân tố quyết định đến một tác phẩm Kabuki gồm những chi tiết nào:


Diễn viên Kabuki:
Hầu hết, các diễn viên kịch Kabuki đều theo học các lớp hoặc trường đào tạo chính quy về Kabuki và hầu hết các diễn viên đều thuộc thế hệ Iemono - thế hệ thừa kế văn hóa truyền thống của Nhật, chủ yếu do truyền thống gia đình cha truyền con nối.  Nghệ danh của một diễn viên kịch Kabuki được truyền từ cha mẹ sang con cái, có liên quan chặt chẽ đến một vai trò và loại hình diễn xuất cụ thể, được coi là rất quan trọng. Ngoài ra, mỗi thế hệ  Iemoto còn thừa hưởng một loại hình diễn xuất đặc biệt gọi là "nghệ thuật gia đình". Và nếu đánh giá rằng tay nghề của diễn viên đã đủ tinh luyện, nghệ danh sẽ được người ta đặt cho nghi lễ là "Shumei".




Âm nhạc: Xuyên suốt màn trình diễn của kịch Kabuki, không thể thiếu một nhân tố có ảnh hưởng tới diễn biến xuyên suốt tác phẩm, nhằm đẩy cảm xúc người xem đến cao trào - âm nhạc. Trong Kabuki, âm nhạc hay các bài hát được tạo ra, được trình diễn bởi cả các diễn viên và các nhạc cụ bổ trợ. Các bài hát có thể được biểu diễn bởi một hoặc nhiều ca sĩ gọi là utakata và được đệm thêm âm thanh của shamisen - một loại đàn li của Nhật Bản. Tùy vào từng tiết mục mà các nhạc công có thể ở vị trí phía sau hoặc bên cạnh sân khấu, cũng có những trường hợp sẽ kết hợp trực tiếp với các diễn viên trên sân khấu.


Vũ điệu: Một yếu tố thứ hai cũng quan trọng không kém đó là màn thể hiện vũ điệu của vũ công hoặc của chính các diễn viên. Vũ điệu có vai truyền tải được hành động, tâm trạng của nhân vật để người xem có thể cảm nhận và cũng có thể tăng thêm phần độc đáo cho màn biểu diễn. Tuy nhiên, các diễn viên đã được rèn luyện để mỗi nhịp di chuyển và động tác đều được cường điệu hóa, giống như là đang nhảy vậy. Với mỗi tuyến nhân vật lại có một kỹ thuật nhảy riêng sao cho các diễn viên lột tả được chính xác tính cách và tâm lý của nhân vật. Ví dụ như onnagata (nhân vật nữ) thì sẽ nhảy hoặc múa một cách nhẹ nhàng hơn còn doki (nhân vật hài) lại có những độc tác độc đáo và mạnh mẽ hơn.




Kỹ thuật biểu diễn: Đây là yếu tố quyết định của các diễn viên để đánh giá họ có phải là một người kinh nghiệm, diễn xuất hay và nhập tâm hay không. Đối với từng nhân vật lại có những kỹ thuật được sử dụng bằng nhiều động tác khác nhau bao gồm:


Tachimawari: Kỹ thuật chiến đấu, thường dùng cho các nhân vật anh hùng, tái hiện một phần lịch sử sử hào hùng và các trận đấu ác liệt. Diễn viên khi vào các tuyến nhân vật này cần phải  biểu diễn được các động tác võ thuật đẹp mắt, kể cả việc biểu diễn bằng tay không hoặc khi cầm vũ khí.


Roppo: Kỹ thuật dùng để mô phỏng việc đi bộ hoặc chạy. Kỹ thuật này thường được kết hợp với âm thanh để tăng phần sinh động và chân thực.


Ningyoburi: hành động của một diễn viên điều khiển chuyển động của người khác, như thể một người múa rối. Kỹ thuật này được lấy cảm hứng từ bunraku, nhà hát múa rối Nhật Bản.


Hikinuki: một kỹ thuật chuyên biệt liên quan đến việc thay đổi trang phục một cách “thần tốc” của diễn viên trên sân khấu.


Trang phục: Vì các vở kịch Kabuki thường lấy bối cảnh trong quá khứ nên những người biểu diễn thường mặc kimono. Phong cách đa dạng từ hơi hướng hiện đại và nhẹ nhàng đến phức tạp và xa hoa. Một trong những kỹ năng quan trọng nhất của các diễn viên là việc xử lý và di chuyển một cách nhẹ nhàng, điều khiển và làm chủ được nhân vật trong những bộ trang phục “khá cồng kềnh” và nặng nề. Trang phục và tóc giả đi kèm được làm bằng tay bởi các nghệ nhân lành nghề và đôi khi được dệt công phu bằng những sợi bạc và vàng ròng.




Tạo hình nhân vật: Cách trang điểm cho nhân vật được gọi là kesho, chủ yếu dựa trên các đặc điểm của nhân vật. Khuôn mặt của các diễn viên được phủ một lớp oshiroi (sơn trắng) để khiến họ trở nên nổi bật và ấn tượng hơn. Sau đó, các màu sắc khác được thêm vào để nâng cao các tính năng cũng như mô tả tính cách của nhân vật. Màu đỏ đại diện cho những phẩm chất như đam mê và giận dữ; màu xanh lam tượng trưng cho cái ác hoặc nỗi buồn.


Những sinh vật siêu nhiên như ma và quỷ được trang điểm ấn tượng nhất. Ngoài việc có thợ trang điểm chuyên nghiệp riêng thì việc các diễn viên tự trang điểm để có thể hiểu rõ hơn về nhân vật của mình. Ngoài ra, đôi khi mặt nạ kabuki được trang trí cũng được sử dụng, mặc dù loại mặt nạ này phổ biến hơn trong nhà hát Noh.




Sân khấu: Sân khấu Kabuki có cấu trúc rất khác so với các thể loại sân khấu khác. Các thiết bị và máy móc hiện đại cũng được trang bị trên sân khấu để phục vụ và hỗ trợ cho mà biểu diễn.


Tính năng biểu tượng nhất là Hanamichi - được thiết kế đặc biệt để diễn viên có thể chạy từ sân khấu qua giữa hàng ghế khán giả đến cuối nhà hát, hoặc cho phép diễn viên “biến mất” ngay tức thì. Ngoài ra còn có tính năng Koiken - là trợ lý sân khấu giúp các diễn viên có thể thay đổi khuôn mặt và trang phúc tức thì.


5. Những nhà nghệ thuật có ảnh hưởng to lớn đến Kabuki

Ngoài Izumo no Okuni, nhà sáng lập ra sân khấu kịch Kabuki, trong suốt chiều dài lịch sử, nhiều nhân vật chủ chốt đã định hình nên kabuki hiện đại của Nhật Bản.


- Chikamatsu Monzaemon (1653 -1725): Là một trong những người có ảnh hưởng nhất, một nhà viết kịch người Nhật nên ông thường được so sánh với Shakespeare - Chikamatsu Monzaemon. Ông đã viết The Love Suicide at Sonezaki cũng như vô số kịch bản khác, nhiều kịch bản cũng viết về những vụ tự tử bi thảm. Monzaemon được đánh giá là một trong những tác giả vĩ đại nhất trong loại hình nghệ thuật này vì đã tạo ra những nguồn cảm hứng, những tác phẩm ý nghĩa cho rất nhiều thế hệ sau.


- Sakata Tojuro I (1647-1709) là một diễn viên hợp tác với Chikamatsu Monzaemon. Ông được ưu ái vì lối diễn xuất chân thực và nhẹ nhàng. Cũng trong khoảng thời gian đó, Ichikawa Danjuro I (1660-1704) nổi lên như một nghệ sĩ biểu diễn khoa trương và phô trương. Phong cách của Tojuro hoàn hảo cho những câu chuyện lãng mạn, trong khi đó diễn viên Danjuro dành cho những câu chuyện đẫm máu về chiến tranh và xung đột. Những phong cách này trở nên được ưa chuộng và được mô phỏng cho đến ngày nay.


Cả “Sakata Tojuro” và “Ichikawa Danjuro” đều là yago, nghệ danh được truyền lại cho các diễn viên tiếp tục theo con đường của họ. Những cái tên khác được lấy từ những cầu thủ nổi tiếng đã áp dụng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ biểu diễn, bao gồm Ichikawa Ebizo, Matsumoto Koshiro và Nakamura Kanzaburo. Mỗi thế hệ mới thêm một số vào cuối tên của họ và tiếp tục cống hiến tài năng cho loại hình nghệ thuật truyền thống này.


6. Gợi ý một số địa điểm xem kịch Kabuki ở Nhật Bản

Ngày nay, các buổi biểu diễn Kabuki diễn ra trên khắp Nhật Bản và đôi khi còn được lưu diễn ở nước ngoài. Một buổi biểu diễn thường được chia thành các phân đoạn, một vào đầu giờ chiều và một vào đầu buổi tối. Vé có thể dao động từ  ¥ 2000 ($ 18) cho một vở diễn; tùy theo chỗ ngồi; một phân khúc đầy đủ có thể có giá lên đến 250.000 yên (2.250 $). Dưới đây là gợi ý một số địa điểm xem kịch Kabuki nổi tiếng ở Nhật Bản mà du khách có thể tham khảo:


Tại Tokyo có ba nhà hát lớn kabuki bao gồm: Kabukiza , Shinbashi Enbujo và Nhà hát Quốc gia. Kabukiza là lâu đời nhất; ban đầu nó mở cửa vào đầu những năm 1900, nhưng gần đây đã được cải tạo dựa trên thiết kế ban đầu. Kabukiza và Nhà hát Quốc gia được đầu tư hiện đại và hướng tới nhiều đối tượng du khách quốc tế hơn để quảng bá về loại hình nghệ thuật truyền thống này.




Thông tin thêm:

Kabukiza:

Địa chỉ: 4-12-15, Ginza, Chuo-ku, Tokyo

Trang web: https://www.kabuki-za.co.jp/


Shinbashi Enbujo:

Địa chỉ: 6-18-2, Ginza, Chuo-ku, Tokyo

Trang web: https://www.shinbashi-enbujo.co.jp/


Nhà hát Quốc gia

Địa chỉ: 4-1, Hayabusa-cho, Chiyoda-ku, Tokyo

Trang web: https://www.ntj.jac.go.jp/kokuritsu.html


Kyoto: Nơi sinh của kabuki và cũng là cái nôi đầu tiên nuôi dưỡng loại hình nghệ thuật này. Nổi tiếng nhất là nhà hát Minamiza nổi tiếng. Nó được thành lập vào năm 1610, nhưng tòa nhà hiện tại được xây dựng vào năm 1929, đối diện với con sông nơi nữ tu sĩ Okuni biểu diễn.




Thông tin thêm:

Địa chỉ: 198 Nakanomachi, Shijodori Yamatooji Nishiiru, Higashiyama, Kyoto

Trang web: shochiku.co.jp/play/theater/minamiza


Osaka: Nhà hát kabuki của Osaka là Nhà hát Shochikuza , mở cửa lần đầu tiên vào năm 1923. Nơi đây cung cấp các tập sách nhỏ và hướng dẫn âm thanh bằng tiếng Anh.




Thông tin thêm:

Địa chỉ: 1-1-19, Dotonbori, Chuo-ku, Osaka

Trang web: shochiku.co.jp/play/theater/shochikuza


Fukuoka: Nhà hát Hakataza ở Fukuoka, nằm trên hòn đảo phía nam của Nhật Bản Kyushu, được xây dựng vào năm 1996.


Thông tin thêm:

Địa chỉ: 2-1 Shimokawabatamachi, Hakata-ku, Fukuoka

Trang web: https://www.hakataza.co.jp/


Bài viết liên quan